Leica D-LUX (Typ 109)
- Hoàn tiền nếu không nhận được hàng hoặc thiếu hàng
- Bồi thường nếu sản phẩm không đúng theo mô tả
- Trả lại hàng khi sản phẩm không đúng theo mô tả
Mô tả sản phẩm
Leica D-Lux Typ 109 là chiếc máy ảnh mang thương hiệu Leica nhưng do Panasonic sản xuất. Tuy vậy, nó vẫn có những điểm khác biệt riêng như được sản xuất ở Nhật Bản thay vì Trung Quốc, thiết kế đơn giản đẹp hơn rất nhiều (dù không có nhiều điểm tựa bằng) và loại bỏ một số codec video. Ngoài ra, máy còn được bảo hành 3 năm nếu mua chính hãng và tặng Lightroom trị giá 150$. Mức giá chênh lệch giữa Leica và Panasonic ở Việt Nam vào khoảng 6 triệu đồng, ở nước ngoài khoảng 300$ (tính ở thời điểm hiện tại). Với những khác biệt này thì mình thấy 300$ hoàn toàn xứng đáng, có thể nhiều bạn sẽ nghĩ khác
Được thiết kế lại bỏ hoàn toàn những báng nhựa hay cao su trên Panasonic LX100, Typ 109 trở nên cực kỳ đơn giản và hiện đại. Nhìn vào Typ 109, chúng ta có thể thấy rõ nó phong cách hơn rất nhiều, nhưng lại khó cầm hơn một chút do ít điểm tựa hơn. Thực tế thì Typ 109 hơn lớn hơn so với các máy compact nhỏ nhưng nó vẫn rất gọn gàng nên bạn có thể cầm một cách dễ dàng. Bản thân mình không gặp bất cứ vấn đề gì trong việc sử dụng máy, vẫn rất chắc chắn.
D-Lux Typ 109 dùng cảm biến 4/3 16MP nhưng do cắt nhiều tỷ lệ khác nhau (3:2, 16:9, 4:3…) mà độ phân giải hiệu dụng tối đa chỉ là 12.8MP. Ống kính Leica trang bị trên chiếc máy này là ống có tiêu cự tương đương 24-75mm, khẩu độ mở tối đa F1.7 ở 24mm và F2.8 ở 75mm. Điểm mình thích nhất là máy có thể lấy nét gần nhất là 3cm ở tiêu cự 24mm, dù sau đó nó sẽ phải lấy xét xa hơn ở tiêu cự dài hơn.
Đã lâu lắm rồi kể từ Fujifilm X100 mình mới thích một chiếc máy ảnh compact như thế, Cách điều khiển trên Typ 109 cực kỳ trực quan và dễ dùng, tăng giảm EV, thay đổi khẩu độ, tốc độ.. tất cả chỉ một nút bấm và thao tác cực kỳ đơn giản. Kết hợp với viewfinder độ phân giải cao 2.7 triệu điểm ảnh 60fps thì việc điều khiển và chụp thật sự rất tuyệt vời. Tiếc là viewfinder này lại dùng kiểu quét tuần tự, đôi khi bạn sẽ thấy nó không thật sự tốt nhưng nhìn chung trải nghiệm là tuyệt vời. Tốc độ lấy nét của máy cũng rất nhanh và chính xác, cho chỉnh pinpoint để lấy nét điểm chính xác hơn rất nhiều so với lấy nét theo khu vực.
Không chỉ cách điều khiển mà menu của D-Lux Typ 109/Panasonic LX100 cũng rất tốt, đầy đủ mọi chức năng mà không quá rối. Dù đôi khi có một số tính năng hơi khó hiểu nhưng nhìn chung đây vẫn là một chiếc máy ảnh rất tuyệt về mặt menu. Thậm chí nhà sản xuất còn cho phép nhớ lại lần trước chúng ta mở zoom ở tiêu cự bao nhiêu để tự động quay trở lại vị trí cũ khi mở máy.
Về chất lượng hình chụp và video, mình có thử quay 4K với chiếc máy này và thấy chất lượng rất tốt. Hình ảnh sắc nét và dịu mắt. Các bạn có thể xem thử video phía dưới. Video được thực hiện trong điều kiện ánh sáng khá gắt và hơi đục. Tiếng nói trong video là tiếng microphone theo máy luôn, điều kiện phòng khá yên tĩnh
Thông số kỹ thuật
Image Sensor
|
4/3-inch high sensitivity MOS Sensor / Total pixel number 16.8 Megapixels / Primary color filter
|
|
Effective Pixels
|
12,800,000
|
|
Lens
|
Leica DC Vario-Summicron f 1.7-2.8/10.9-34 mm ASPH, 35 mm camera equivalent: 24-75 mm
|
|
Image stabilization
|
OIS (Optical Image Stabilization)
|
|
Focusing range
|
||
AF AF Macro / MF/ Snapshot |
Normal: 50 cm to infinity Wide 3 cm to infinity / Tele 30 cm to infinity |
|
Digital Zoom
|
max. 4x
|
|
Shutter system
|
Electronically and mechanically controlled
|
|
Shutter speed
|
||
Still pictures
|
Approx. 60-1/4,000 sec (Mechanical Shutter), Approx. 1-1/16,000 sec. (Electronic Shutter) Time (Approx. 120s) |
|
Motion pictures
|
Approx. 1/30-1/16,000 sec (NTSC model), approx. 1/25-1/16,000 sec (PAL model), approx. 1/2 - 1/16,000 sec (M Mode / MF Mode) |
|
Continuous series exposure frequency
|
[AFS] SH: 40 frames/sec*, H: 11 frames/sec, M:7 frames/sec (with Live View, L: 2 frames/sec (with Live View) [AFC] H: 5 frames/sec, M: 5 frames/sec (with Live View), L: 2 frames/sec (with Live View), *Electronic shutter only |
|
Exposure control modes
|
Snap Shot (by Snap Shot Button) P, A, S, M (by Aperture Ring and Shutter Speed Dial), 22 creative control modes
|
|
Recording file formats
|
||
Still pictures
|
RAW/JPEG (based on “Design rule for Camera File System” and on the “Exif 2.3” standard, DPOF compatible)
|
|
Motion pictures (with audio)
|
[MP 4] 4K video NTSC: (3840 x 2160 pixels, 30p/24p (4k: 100Mbps/MP4) (Sensor Output is 30fps/24fps) (AAC), PAL: 3840 X 2160 pixels, 24p (4K: 100 Mbps / MP4) (Sensor Output IS 24 fps) (AAC) HD Video NTSC: 1920 X 1080 pixels, 30/60 p (FHD: 20/28 Mbps/MP 4) (Sensor Output is 30/60 fps) (AAC), 1280 X 720 pixels, 30 p (HD: 10Mbps/MP4) (Sensor Output is 30fps) (AAC), PAL: 1920 X 1080 pixels, 25/50p (FHD: 20/28Mbps/MP4) (Sensor Output is 25/50fps) (AAC) STD video: 640 x 480, 25/30p (VGA: 4Mbps/MP4) (Sensor Output is 25/30fps) (AAC) |
|
Audio recording format
|
AAC(2-CH)
|
|
Exposure metering modes
|
Intelligent Multiple / Center weighted / Spot
|
|
ISO Sensitivity
|
Auto /i.ISO /100* /200 /400 /800 /1600 /3200 /6400 /12500 /25000* (*Extended ISO) (Changeable to 1/3 EV step)
|
|
Monitor
|
3.0” (7.5 cm) TFT Screen LCD Display (921K dots), AR Coating. Field of View: Approx. 100% Magnification : Approx. 1.39 x / 0.7x (35mm equiv.), eye sensor
|
|
Flash
|
External Flash (in the scope of delivery)
|
|
Flash modes
|
Auto*, Auto/Red-eye reduction*, forced on, forced on/red-eye reduction, slow sync., slow sync./Red-eye reduction, forced off *For snap shot mode only
|
|
Microphones
|
Stereo
|
|
Speaker
|
Monaural
|
|
Recording media
|
SD Memory card, SDHC Memory Card, SDXC Memory Cary (Compatble with UHS-I standard) |
|
Wi-Fi Compliance standard/ encryption |
IEEE 802.1 lb/g/n (standard wireless LAN protocol), Wi-Fi compliant WPATM/WPA2TM
|
|
NFC Compliance standard |
ISO/IEC 18092 NFC-F (Passive Mode)
|
|
Battery
|
Li-ion Battery Pack (7.2V, 1025 mAh, 7.4 Wh) (Included)
|
|
Software Included:
|
90 day trial subscription to Adobe® Creative Cloud Photoshop & Lightroom®.
|
|
Terminals / Interfaces
|
MicroHDMI, AV Output, USB (AV/USB Multi)
|
|
Dimensions (WxHxD)
|
117.8 x 66.2 x 55.0 mm(4.64 x 2.61 x 2.41 inch)
|
|
Weight
|
365g without battery / 405 g with battery
|