Canon XF305
- Hàng mới 100%
- Sản phẩm thương hiệu Canon
- Bảo hành: 24 tháng
- Hoàn tiền nếu không nhận được hàng hoặc thiếu hàng
- Bồi thường nếu sản phẩm không đúng theo mô tả
- Trả lại hàng khi sản phẩm không đúng theo mô tả
Mô tả sản phẩm
Máy quay chuyên nghiệp Canon XF305 Pro DV
Máy quay chuyên dụng Canon XF305 Pro DV, sở hữu ống kính Canon dòng L, ghi hình ở chuẩn file Material eXchange Format (MXF). Canon XF305 với hệ thống cảm biến một phần ba inch CMOS và bộ xử lý hình ảnh DIGIC DV III, XF305 có thể ghi phim Full HD với chuẩn nén MPEG-2, chuẩn file Material eXchange Format (MXF) - chuẩn file mở theo tiêu chuẩn quốc tế phù hợp với gần như tất cả các hệ thống biên tập và xử lý hình ảnh của các nhà làm phim chuyên nghiệp ngày nay. Hai máy hỗ trợ thẻ nhớ Compact Flash, trong khi ghi hình, các thẻ có thể chuyển đổi với nhau, thẻ chưa sử dụng có thể “đổi chỗ” linh hoạt cho thẻ đã dùng hết dung lượng nhớ để đảm bảo giờ bắt hình liên tục không bị gián đoạn. Tốc độ truyền dữ liệu 50 Mb một giây và mẫu màu phong phú 4:2:2 có khả năng ghi lại màu sắc hết sức chi tiết.
Máy quay Canon này mang ống kính dòng L của Canon, góc quay rộng tới 29,3mm, khẩu độ tối đa nhanh (F1.6) và một zoom tối đa 18x - cho hiệu suất đẹp từ góc quay rộng đến zoom tối đa.
Các chức năng zoom và lấy nét có thể dừng theo quy luật định sẵn khi dùng chế độ điều khiển bằng tay, thích hợp khi quay các hình ảnh diễn ra nhanh chóng hay các hoạt động lặp lại. Các vòng xoay điều khiển riêng rẽ cho phép kiểm soát khẩu độ, trong khi bộ phận điều chỉnh có nút chỉnh sẵn cho phép điều chỉnh các chế độ zoom. Đặc biệt, với hệ thống lấy nét tức thời (Instant AF), máy tự động lấy nét nhanh chóng và chính xác.
XF 305 kết hợp hệ thống hình ảnh tối ưu với thiết kế mang tính “di động” và linh hoạt. Những tính năng mở rộng và khả năng thích ứng cao của XF 305 cho phépquay phim ở mọi điều kiện cảnh quay và nhiều mục đích sử dụng khác nhau từ các nhà làm phim độc lập đến các hãng phim thương mại.
Chiếc máy quay chuyên nghiệp Canon này đã được hãng thông tấn Anh (BBC) chứng nhận là sản phẩm sản xuất phim 100% có độ phân giải cao (High Definition production) đáp ứng yêu cầu sản xuất chương trình, phóng sự và phim truyền hình.
Hai máy quay này sẽ về Việt Nam dưới dạng hàng đặt. Giá tham khảo tương ứng là 11.354 USD và 9.809 USD cho XF 305 Ekit và XF 300 Ekit.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Bộ cảm biến hình ảnh | ||
Bộ cảm biến | 3CMOS loại 1/3 | |
Hệ thống | Lăng trụ RGB | |
Tổng số điểm ảnh/ bộ cảm biến | 2.37 megapixels | |
Số điểm ảnh hiệu quả/ bộ cảm biến | 2.07 megapixels | |
Độ phân giải chiều ngang | 1000 đường hoặc nhiều hơn (1920 x 1080i mode) | |
Ống kính | ||
Tỉ lệ zoom | 18X | |
Chiều dài tiêu cự | 4.1 - 73.8mm (tương đương phim 35mm: 29.3 - 527.4mm) | |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu bộ lọc ND | 1m; 20mm (MACRO) | |
3 bộ lọc kính: | 1/4, 1/16, 1/64 | |
Điều chỉnh zoom | Vòng, thanh truyền/cần lắc hoặc tay nắm | |
Tốc độ zoom | Cần lắc Zoom: | Tốc độ biến thiên/ Tốc độ cố định (có sẵn 16 cài đặt mức tốc độ) |
Tay cầm zoom: | Tốc độ cố định (có sẵn 16 cài đặt mức tốc độ) | |
Điều chỉnh tiêu cự | Vòng tròn điều chỉnh bằng tay hoặc tự động (Lấy nét AF ngay lập tức, TV AF hoặc AF dò tìm khuôn mặt) | |
Điều chỉnh Iris | Vòng tròn điều chỉnh bằng tay, hoàn đến àn tự động, đẩy Iris tự động | |
Phạm vi màn trập | f1.6 - f22 | |
Đường kính bộ lọc | 82mm | |
Nhân tố ống kính/ nhóm | 17/14 | |
Hệ thống ổn định hình ảnh | Hệ thống dịch chuyển ống kính quang học (dò tìm chuyển động véc tơ và góc) | |
3 chế độ: | Động lực học, tiêu chuẩn, mạnh mẽ | |
Zoom kỹ thuật số | 1.5X | |
Thiết bị xử lý hình ảnh | ||
Loại | DIGIC DV III | |
Ghi hình | ||
Phương tiện lưu video | Các thẻ nhớ Compact Flash Loại 1 (2 khe cắm thẻ) | |
Loại | UDMA4, 30MB/s hoặc nhanh hơn (40MB/s hoặc loại nhanh hơn dùng cho ghi Nhanh/Chậm) | |
Thời gian ghi hình | Thẻ CF dung lượng 32GB: | Có thể lên tới 80 phút (1080/50i @ 50Mbps) |
Định dạng file ghi hình | Định dạng dữ liệu eXchange (MXF) | |
Định dạng ghi hình | MPEG-2 Long GOP 50Mbps CBR (4:2:2) MPEG-2 422@HL 35Mbps VBR (4:2:0) MPEG-2 MP@HL 25Mbps CBR (4:2:0) MPEG-2 MP@H14 |
|
Tỉ lệ khung ghi hình | 50Mbps: | 1920 x 1080 / 50i, 25p; 1280 x 720 / 50p, 25p |
35Mbps: | 1920 x 1080 / 50i, 25p; 1280 x 720 / 50p, 25p | |
25Mbps: | 1440 x 1080 / 50i, 25p | |
Chuyển động nhanh/chậm | CÓ. | |
720p: | 12, 15, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 32, 34, 37, 42, 45, 48, 50fps | |
1080p: | 12, 15, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25fps | |
Ghi ngắt quãng | CÓ. 2, 6 hoặc 12 khung hình, 25 lần ngắt quãng | |
Ghi khung hình | CÓ. 2, 6 hoặc 12 khung hình | |
Ghi hình trước (ghi vào bộ nhớ) | YES (3 seconds) | |
Quét đảo ngược | CÓ. Đảo lật mặt/úp mặt, chuyển hình trái/phải | |
Phương tiện lưu ảnh | Khe cắm thẻ SD / SDHC | |
Chất lượng ảnh tĩnh | Trong quá trình ghi video: | 1920 x 1080 |
Trong khi xem lại: | 1920 x 1080, 1280 x 720 | |
Màn hình LCD | ||
Kích thước | 10.1cm (4") | |
Điểm ảnh | 1.23 triệu | |
Điều chỉnh chất lượng hình ảnh | Độ sáng, độ tương phản, màu sắc, độ sắc nét, ánh sáng đèn, màu đen trắng | |
Có thể điều chỉnh | Có thể điều chỉnh trái/phải | |
Màn hình dạng sóng | Màn hình dạng sóng và phạm vi vecđến | |
Hỗ trợ lấy nét | Làm nhọn, phóng đại, kiểm soát góc (sử dụng hiển thị dạng sóng) | |
Tạo đỉnh | Làm nhọn 1, Làm nhọn 2 (có thể lựa chọn màu sắc, độ sần, tần suất cho mỗi loại) | |
Zebra | Mức 1; Mức 2; Cả hai đầu ra thông qua HD-SDI hoặc HDMI | |
Đánh dấu | Mở/ Tắt ( tỉ lệ co, đánh dấu tỉ lệ, vùng lựa chọn, vùng an đến àn, đường lưới, chiều ngang, vùng trung tâm) | |
EVF | ||
Kích thước | 1.3cm (0.52") | |
Điểm ảnh | 1.55 triệu | |
Điều chỉnh chất lượng ảnh | Độ sáng, độ tương phản, màu sắc, độ sắc nét, ánh sáng đèn, màu đen trắng | |
Có thể điều chỉnh | Nghiêng theo chiều dọc | |
Điều chỉnh ống kính | + 2.0 đến -5.5 đi ốp | |
Ngõ vào/ngõ ra | ||
Ngõ vào tiếng | XLR đầu vào với bộ tạo công suất giả 48V x 2 | |
Ngõ ra headphone | Giắc cắm stereo 3.5mm | |
Ngõ ra màn hình video | CÓ (BNC, video độ phân giải tiêu chuẩn cao hỗn hợp, chỉ ngõ ra) | |
HDMI | CÓ (Loại A, chỉ ngõ ra) | |
IEEE 1394 (Firewire) | KHÔNG | |
USB | CÓ (Mini-B, USB 2.0 tốc độ cao, chỉ ngõ ra) | |
Ngõ ra HD/SD-SDI | CÓ (BNC, chỉ ngõ ra, tiếng cài sẵn và mã thời gian) | |
Mã thời gian | CÓ (BNC, có thể thay đổi ngõ vào/ngõ ra) | |
Genlock | CÓ (BNC, chỉ ngõ vào) | |
Ngõ ra thành phần | CÓ (thiết bị kết nối D, chỉ ngõ ra) | |
Ngõ cắm AV | Giắc cắm mini 3,5mm (chỉ ngõ ra dành cho video và audio) | |
Ngõ vào DC | CÓ | |
Ngõ cắm điều khiển từ xa | Giắc cắm mini 2.5mm | |
Thanh màu | Loại 1 / Loại 2 | |
Misc | ||
Đèn Tally | CÓ (x2) | |
Đế phụ kiện | CÓ (đế nóng, hỗ trợ các thiết bị đèn Flash EOS) | |
Khóa điều chỉnh | CÓ (13 nút nhấn có thể chuyển đổi, lựa chọn từ 30 chức năng) | |
Phơi sáng | ||
Quét sáng | Tiêu chuẩn (trọng tâm ở vùng trung tâm), điểm sáng, đèn phía sau | |
Phạm vi phơi sáng | 50 - 100,000lux | |
Chế độ phơi sáng tự động | -2 đến +2 EV (14 bước) | |
Chế độ phơi sáng tự động | Tự động hoàn đến àn | |
Đẩy Iris tự động | CÓ | |
Cài đặt điều chỉnh sần tự động | Tự động hoàn đến àn/ AGC bật/ Thao tác bằng tay | |
Giới hạn điều chỉnh sần tự động | 3dB; 6dB; 9dB; 12dB; 15dB; 18dB; (OFF / 21dB) | |
Cài đặt sần | Có thể chuyển đổi vị trí L, M, H (-6dB / -3dB / 0dB / 3dB / 6dB / 12dB / 18dB / 21dB / 33dB / TUNE (dung sai 0,5dB từ 0 đến 21dB)) | |
Tốc độ màn trập | ||
Các chế độ điều chỉnh | 3 vị trí chuyển đổi: | TẮT ( Tự động hoàn đến àn)/ BẬT / SEL (Tự động, Tốc độ, Góc, Quét rõ ràng (CS); Màn trập nhả chậm (SLS)) |
Tốc độ màn trập | 1/18 đến 1/2000 phụ thuộc vào tỉ lệ khung quét | |
Góc màn trập | 11.25º đến 360º phụ thuộc vào tỉ lệ khung quét | |
Màn trập nhả chậm (SLS) | 1/3, 1/6, 1/12, 1/25 | |
Tính năng Quét rõ ràng | 50i / p: | 50 đến 251.15Hz |
25p: | 25 đến 251.15Hz | |
Điều chỉnh hình ảnh | ||
Cấu hình được lưu | 9 | |
Phương tiện lưu trữ | Thẻ nhớ SD / SDHC (tất cả các dữ liệu được cài đặt và dữ liệu biến đổi) | |
Gamma | 6 profiles | |
Điều chỉnh đế | -50 đến +50 | |
Điều chỉnh phía sau | -50 đến +50 cho mỗi màu R,G,B | |
Black Gamma | Có thể điều chỉnh độ cao và chiều rộng và đỉnh | |
Low Key Saturation | Điều chỉnh sự bão hòa màu từ -50 đến +50 khi chụp ở vùng có ánh sáng yếu | |
Khớp xoay | Điều chỉnh các đặc tính phơi sáng, khởi động, độ dốc, độ bão hòa | |
Độ sắc nét | Điều chỉnh các mức độ chi tiết, tần suất chi tiết, điểm ghi hình, cân bằng HV, giới hạn chi tiết, lựa chọn chi tiết, màn trập khớp xoay và độ sắc nét phụ thuộc vào mức độ | |
Tính năng giảm nhiễu | Tắt, tự động, bật (1 đến 8) | |
Các chi tiết da màu | Tắt, Thấp, Trung bình, Cao/sắc màu, sắc độ, độ sáng | |
Tính năng giảm nhiễu lựa chọn | Tắt, Thấp, Trung bình, Cao/sắc màu, sắc độ, độ sáng | |
Ma trận màu | Sắc màu R,G,B và độ sần từ -50 đến +50, lần luuwotj với lựa chọn gamma | |
Cân bằng trắng | Dịch chuyển cân bằng trắng từ -50 đến +50 cho mỗi màu R,G,B | |
Chỉnh sửa màu | Lựa chọn vùng/ Điều chỉnh vùng của hai khu vực | |
Các mức cài đặt | Bật/Tắt -50 đến +50 | |
Clip 100% IRE | Đầu ra giới hạn tới 100% sau khi điều chỉnh cài đặt | |
Cân bằng trắng | ||
Tự động | CÓ | |
Cài đặt trước | Cài đặt trước A, B (ánh sáng ban ngày, ánh sáng đèn tròn) | |
Mã thời gian | ||
Hệ thống Countup | Regen, RecRun, FreeRun, External, Hold | |
Cài đặt giá trị ban đầu | "00:00:00:00", có thể lựa chọn cài đặt/ cài đặt lại | |
Tiếng | ||
Điều chỉnh | 16-bit 2ch (48KHz) linear PCM | |
Điều chỉnh đặc tính | Bộ hạn chế độc lập và tự động/ các cài đặt bằng tay | |
Giảm dần Microphone | CÓ | |
Đồng hồ đo mức microphone | CÓ | |
Các phụ kiện | ||
Phụ kiện đi kèm | Tiện ích XF và NLE Plug-ins, dây đeo vai, cốc rửa mắt, dây cáp thành phần DTC-1000, bộ pin BP-955, chì dẫn DC DC-930, bộ điều hợp nguồn CA-930, điều chỉnh không dây WL-D6000. | |
Phụ kiện tùy chọn | Thiết bị gắn góc rộng WA-H82, Pin BP-930, BP-945, BP-950G, BP-970G, BP-955, BP-975, Thiết bị điều hợp nguồn CA-920, Thiết bị điều hợp nguồn sử dụng trên xe ô tô CB-920, Dây nắm đeo vai SBR-1000, Thiết bị điều hợp ba chân TA-100, Điều chỉnh zoom từ xa, đèn video VL-10Li II, đế ba chân TB-1. | |
Pin | ||
Nguồn cấp pin dự trữ | Pin dạng đồng xu bằng li-ion (có sẵn trong máy) | |
Điện năng tiêu thụ | 9W | |
Thời gian ghi hình liên tiếp | Nguồn cấp BP-955: | 265 phút |
Tùy chọn BP-975: | 340 phút | |
Các thông tin khác | ||
Kích thước | Xấp xỉ 180 x 192 x 394mm | |
Trọng lượng (chỉ tính riêng thân máy) | Xấp xỉ 2700g | |
Phạm vi nhiệt độ vận hành | -5ºC đến +45ºC, 60% độ ẩm tương đối |