Fujifilm Instax Square SQ10
- Hoàn tiền nếu không nhận được hàng hoặc thiếu hàng
- Bồi thường nếu sản phẩm không đúng theo mô tả
- Trả lại hàng khi sản phẩm không đúng theo mô tả
Mô tả sản phẩm
Fujifilm Instax Square SQ10
Fujifilm Instax Square SQ10 là một sản phẩm rất ấn tượng bởi đây là một chiếc máy ảnh lai, ngoài việc có thể chụp và in ảnh lấy ngay như các máy Instax trước giờ của Fujifilm thì đây là chiếc máy đầu tiên được tích hợp thêm cảm biến kỹ thuật số có độ phân giải theo định dạng vuông 1920 x 1920, máy có bộ nhớ trong lưu được đến 50 ảnh và có thể gắn được thêm thẻ Micro SD để mở rộng khả năng lưu trữ cũng như in được ảnh từ thẻ nhớ ngoài
Chụp nhanh lấy ngay ảnh đẹp cùng SQ10
Đúng như dự kiến, Fujifilm đã “trình làng” Instax Square SQ10 với khả năng chụp và cho ra ngay những tấm ảnh vuông. Ở chức năng in ảnh tức thì, SQ10 là máy ảnh Fujifilm đầu tiên sử dụng định dạng mới của Instax Square Film, hình ảnh tỉ lệ 1:1 kích thước 86 x 72mm.
Chất lượng hình ảnh vượt trội
Fujifilm công bố: SQ10 sử dụng định dạng phim Instax Square mới mang lại chất lượng hình ảnh vượt trội với nhiều tính nghệ thuật. Hệ thống mới này mang chất lượng hình ảnh của Instax cho phép mọi người thêm vào một góc cạnh nghệ thuật sáng tạo để chụp ảnh với giao diện trực quan được thiết kế đặc biệt cho SQ10.
Về mặt kỹ thuật số
Instax Square SQ10 cũng là máy ảnh Instax đầu tiên có tính năng tích hợp camera số. Ở lõi là một cảm biến CMOS 1/4 inch với bộ lọc màu cơ bản cho phép tạo ra các ảnh JPEG kỹ thuật số 1920 x 1920 pixel. Bộ nhớ trong có thể lưu trữ khoảng 50 bức ảnh, và người dùng có thể nâng cấp bộ nhớ qua một khe cắm thẻ microSD. Bạn có thể chụp khoảng 160 bức ảnh sau một lần sạc qua cổng Micro USB hoặc pin sạc Li-ion.
Ống kính F2.4
Với ống kính cố định có tiêu cự tương đương 28.5mm cung cấp góc nhìn rộng rộng và khẩu độ f / 2.4 thích hợp để làm việc trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau. Mặt trước của máy ảnh có ống kính tiêu cự cố định 28.5mm (tương đương 35mm) với khẩu độ f/2.4.
Màn hình LCD 3 inch
Ngoài ra Fujifilm instax SQUARE SQ10 còn có màn hình LCD màu 3", độ phân giải 460K điểm ảnh kèm theo công nghệ xử lý hình ảnh với 10 bộ lọc màu khác nhau kèm các hiệu ứng tối góc hoặc bù trừ sáng để bạn có thể thoải mái sáng tạo ra những bức ảnh nghệ thuật ngay trước khi quyết định nhấn nút in.
Chế độ in tuyệt hảo
Sau khi chụp một bức ảnh kỹ thuật số, bạn có thể chuyển nó ngay sang ảnh Instax Square bằng cách in từ bộ nhớ trong hoặc thẻ nhớ. Các tính năng và thông số kỹ thuật khác bao gồm: khoảng cách tối thiểu là 4 inch (10cm), điều khiển phơi sáng tự động, nhận dạng khuôn mặt, lấy nét tự động, hệ thống màn trập đôi (nút trái và phải làm đôi nút chức năng), 10 bộ lọc khác nhau. Chế độ xem trực tiếp, và chỉnh sửa ảnh tích hợp.
Thông số kỹ thuật
Cảm biến ảnh |
1/4-in., CMOS với bộ lọc màu chính |
điểm ảnh hiệu quả |
1920 x 1920 |
Phương tiện lưu trữ |
Tích hợp bộ nhớ, thẻ nhớ microSD / microSDHC |
khả năng ghi âm |
Tích hợp bộ nhớ: Khoảng. 50 file |
Hệ thống tập tin |
Phù hợp với Quy tắc thiết kế dành cho hệ file máy ảnh (DCF), Exif Ver.2.3, phù hợp với JPEG và PIM |
Tiêu cự |
Cố định như 28,5 mm (35 mm định dạng tương đương) |
Aperture |
F2.4 |
Hệ thống lấy nét tự động |
Độc AF (contrast-detect TTL, trang bị đèn chiếu sáng AF) |
tầm tiêu cự |
10cm đến ∞ |
Tốc độ màn trập |
1/29500 giây. đến 1/2 giây. (Auto), tối đa 10 giây. trong chế độ Bulb |
Nhạy cảm |
ISO 100-1600 (Tự động) |
Kiểm soát tiếp xúc |
Programmed AE |
đo lường |
256 đoạn qua ống kính (TTL) đo, đo đa |
Cân bằng trắng |
Tự động |
Đèn flash |
Auto / Buộc flash / đèn flash đàn áp / Slow Synchro / mắt đỏ loại bỏ Tầm bắn hiệu quả: xấp xỉ. 50 cm đến 8 m |
chế độ chụp |
Tiêu chuẩn, tiếp xúc kép, chế độ Bulb |
Self-timer |
Xấp xỉ. 10 sec./Approx. 2 giây. |
hiệu ứng hình ảnh |
10 Bộ lọc, điều chỉnh độ sáng, Vignette |
chức năng playback |
Cắt tỉa, phát lại hình ảnh đa |
Máy in
Phim ảnh |
FUJIFILM tức thì phim “instax SQUARE” (mua riêng) |
khả năng ảnh |
10 bản in / gói |
kích thước phim |
86 mm x 72 mm |
Kích cỡ hình |
62 mm x 62 mm |
kích thước hình ảnh được hỗ trợ |
800 x 800 dots |
giải pháp in ấn |
12.5 dots / mm (318 dpi, 80 mm dot pitch) |
mức in ấn |
256 cấp cho mỗi màu (RGB) |
định dạng hình ảnh được hỗ trợ |
JPEG (Một số hình ảnh được lưu với một phần mềm chỉnh sửa ảnh / chế biến có thể không được hiển thị hoặc in.) |
thời gian in ấn |
Xấp xỉ. 12 giây |
thời gian In |
In ấn ngay sau khi chụp / in ấn sau khi chọn hình ảnh |
chức năng in ấn |
Hình ảnh trên được xây dựng trong bộ nhớ thẻ SD / micro |
in lại |
Có thể in lên đến 50 bản in qua |
zoom kỹ thuật số |
Lên đến 2,4 X trong in ấn (Output pixel: 800 x 800) |
phát hiện phim |
Có (Tự động phóng khi chèn) |
Một số thông tin khác
màn hình LCD |
3.0-in. (7,6 cm) TFT màn hình màu LCD |
Input / Output thiết bị đầu cuối |
Micro USB (Đối với sạc chỉ) |
Ắc quy |
NP-50 |
chức năng sạc |
Được xây dựng trong |
công suất in ấn |
Xấp xỉ. 160 bản in (Từ khi pin đã được sạc đầy) |
Thời gian sạc |
Xấp xỉ. 3-4 giờ (Sử dụng 0,5 Một cổng USB) |
kích thước |
119 mm x 47 mm x 127 mm (W x D x H) |
Cân nặng |
450 g (bao gồm gói fi lm và pin) |