Ricoh GR IIIx

So sánh Lượt xem: 1378
Mã sản phẩm
Giá bán
Bảo hành
Ricoh GR IIIx
29.000.000đ
12 tháng
Ricoh GR IIIx Urban
32.500.000đ
12 tháng
payment
Bảo hộ người mua
Bảo hộ người mua Bảo hộ người mua
  • Hoàn tiền nếu không nhận được hàng hoặc thiếu hàng
  • Bồi thường nếu sản phẩm không đúng theo mô tả
  • Trả lại hàng khi sản phẩm không đúng theo mô tả
Hỗ trợ mua hàng
Liên hệ mua trả góp
Mô tả sản phẩm

 

Ricoh ra mắt máy ảnh GR IIIx với ống kính 26.1mm mới
 

 

Ricoh đã lặng lẽ và âm thầm cho ra mắt chiếc máy ảnh GR IIIx, một chiếc máy ảnh ống kính liền body nhỏ gọn, cao cấp và có ống kính 26.1mm f/2.8 (tương đương 40mm trên fullframe) được gắn sẵn.

ra_mắt_Ricoh-GR-IIIx_4.jpg
GR IIIx được phát triển để tạo góc nhìn mới hoàn toàn so với người tiền nhiệm GR III được ra mắt vào tháng 3 năm 2019, có ống kính góc rộng 18.1mm (tương đương 28mm trên hệ fullframe).

ra_mắt_Ricoh-GR-IIIx_3.jpg
Ricoh GR IIIx được thiết kế để cung cấp góc nhìn gần với góc nhìn bằng mắt thường của nhiếp ảnh gia hơn, họ tin rằng mình đã thành công với tiêu cự 26.1mm f/2.8 GR với cảm biến CMOS APS-C, tương đương 40mm trên hệ fullframe.

Ống kính mới có thiết kế quang học từ 7 thành phần ở 5 nhóm, bao gồm 2 thành phần phi cầu, giảm biến dạng, quang sai màu đồng thời giảm hiện tượng bóng ma, bóng mờ khi chụp mang lại chất lượng ảnh chất lượng nhất.

ra_mắt_Ricoh-GR-IIIx_1.jpg

GR IIIx có khả năng lấy nét gần nhất ở 12cm, tính từ mặt trước của ống kính, và được trang bị filter ND giúp giảm 2 stop sáng khi cần thiết. Hiệu ứng bokeh cho cảm giác “sâu và trung thực” được tạo ra bởi 9 lá khẩu với độ mở f/2.8.

GR IIIx có cảm biến 24,24MP có chống rung cảm biến 3 trục, và cho khả năng chống rung lên tới 4 stop. Cảm biến cũng được trang bị Ricoh’s AA (khử răng cưa) Filter giả lập cho khả năng khử moiré và răng cưa tương tự như filter AA quang học.

ra_mắt_Ricoh-GR-IIIx_2.jpg
GR IIIx có màn hình LCD 3.0inch có 1.037.000 điểm ảnh, có khả năng kết nối Wi-Fi và Bluetooth.

Hiện tại GR IIIx đang được bán với giá 899 bảng anh và 999 euro ở châu Âu. Còn ở thị trường Mỹ Ricoh xác nhận GR IIIx có giá bán là 1000 USD và sẽ sớm có mặt trên thị trường vào tháng 10.

Bên dười đây là một vài hình ảnh được chụp từ Ricoh GR IIIx, cho anh em nhiếp ảnh gia tham khảo:

  •  
 

 

Thông số kỹ thuật

 Thông số kĩ thuật chính

Ống kính

Cấu trúc ống kính

07 thấu kính trong 05 nhóm ( 02 thấu kính phi cầu)

Tiêu cự, khẩu độ

26.1mm (Xấp xỉ. 40mm  ở định dạng 35mm), F2.8~F16

Cảm biến ảnh

Cảm biến

Loại: CMOS.  Kích thước: 23.5mm x 15.6mm

Điểm ảnh hiệu dụng

Xấp xỉ. 24.24 megapixels

Độ nhạy sáng ( tiêu chuẩn)

ISO100~102400: Tự động (ISO Tự động thấp hơn/cao hơn  và tốc độ màn trập tối thiểu có thể được đặt), tự cài đặt

Chống rung

Dịch chuyển cảm biến (SR)(3 trục)

Giả lập bộ lọc AA

Giảm răng cưa bằng cơ chế dịch chuyển cảm biến (Tắt, Thấp, Cao)

Giũ bụi cảm biến

Vệ sinh cảm biến bằng rung siêu âm  “DR II”

Định dạng dữ liệu

Chụp ảnh

Định dạng ảnh: RAW (DNG) 14bit,  JPEG (Exif 2.3), DCF2.0 compliant
Hệ màu: sRGB、AdobeRGB
Độ phân giải:
【3:2】L(24M:6000×4000), M(15M:4800×3200), S(7M:3360×2240), XS(2M:1920×1280)
【1:1】L(16M:4000×4000),M(10M:3200×3200), S(5M:2240×2240), XS(1.6M:1280×1280)

Quay phim

Định dạng : MPEG4 AVC/H.264 (MOV)
Độ phân giải: Full HD (1920×1080, 60p/30p/24p), Sound: Built-in stereo microphone
Thời lượng quay: Lên đến 25 phút hoặc 4GB; tự động dừng nếu nhiệt độ bên trong của máy ảnh trở nên cao.

Lưu trữ

Bộ nhớ trong (Xấp xỉ. 2GB), Thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC  (Chuẩn UHS-I)

Lấy nét

Loại

AF lai (theo pha và tương phản)

Chế độ lấy nét

Auto-area AF, Zone AF, Select AF, Pinpoint AF, Tracking AF, Continuous AF, MF, Snap, ∞

Full Press Snap

Thực hiện chụp bằng cách lấy nét ở khoảng cách Snap chỉ với một lần nhấn vào Nút chụp hoặc chạm vào Màn hình LCD

Nhận diện gương mặt, mắt

Bật, Chỉ dùng ở Auto-area, Tắt

Vùng lấy nét (từ mặt ống kính)

Bình thường: Xấp xỉ. 0.2m~∞, Chế độ Macro: Xấp xỉ. 0.12m~0.24m

Đo sáng

Chế độ đo sáng

Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual Exposure

Chế độ đo sáng

Multi-segment, Center-weighted, Spot, Highlight-weighted

Tốc độ chụp

1/4000 sec. – 30 sec. (Giới hạn ở khẩu độ F2.8: 1/2500 sec, F5.6 hoặc lớn hơn: 1/4000 sec.)
Thời lượng phơi sáng (10sec. – 20min.), Bulb, Time

Bù trừ sáng

Chụp ảnh: ±5EV, 1/3EV steps, Quay phim: ±2EV, 1/3EV steps

Kính lọc ND (2EV)

TỰ ĐỘNG, BẬT, TẮT

Cân bằng trắng

Chế độ cân bằng trắng

Auto White Balance, Multi Auto White Balance, Daylight, Shade, Cloudy, Fl. – Daylight Color, Fl. – Daylight White, Fl. – Cool White, Fl. – Warm White, Tungsten, CTE, Manual White Balance, Color Temperature

Hiệu chỉnh

Hiệu chỉnh ±14 steps trên trục A-B hoặc trục G-M

Màn trập

Chế độ màn trập

Chụp ảnh đơn, Chụp liên tục, Chụp nhóm, Chụp chồng hình, Chụp cách khoảng, Chụp cách khoảng kết hợp

Hẹn giờ

10 sec., 2 sec., OFF

Chức năng chụp ảnh

Crop

50mm, 71mm, OFF

Tông ảnh

Standard, Vivid, Monotone, Soft Monotone, Hard Monotone, Hi-Contrast B&W, Positive Film, Bleach Bypass, Retro, Cross Processing, HDR Tone, Custom1, Custom2

Hiệu chỉnh chỉ số: Saturation, Hue, High/Low Key Adjustment, Contrast, Contrast (Highlight), Contrast (Shadow), Sharpness, Shading, Clarity, Toning, Filter Effect, Grain Effect, HDR Tone Level, Color Tone (Adjust parameter varies depending on the selected image setting)

Hiệu chỉnh DR

Highlight Correction, Shadow Correction

Giảm nhiễu

Giảm nhiễu khi chụp tốc độ chậm,  Giảm nhiễu khi chụp ở High-ISO

Hiệu chỉnh đường chân trời

SR On: hiệu chỉnh đến 1 độ , SR Off: hiệu chỉnh đến 1.5 độ

Hiển thị

Hiển thị phóng to (4x, 16x), Hiển thị khung lưới (4×4 Grid, 3×3 Grid), Biểu đồ, Cảnh báo vùng cháy sáng, Thước thủy điện tử

Chức năng xem lại

Xem lại

Ảnh đơn, Nhiều ảnh (20, 48 ảnh), Phóng to hình ảnh (lên đến 16x, 100% view and Quick Zoom view  available), Histogram (Y histogram, RGB histogram), Grid display (3×3 Grid, 4×4 Grid), Cảnh báo vùng cháy sáng, Tự động xoay hình ảnh,

Chỉnh sửa thông số

Chỉnh sửa bình thường, chỉnh sửa trắng đen

Thông số: Độ sáng, Độ bão hòa, Hiệu ứng bộ lọc, Sắc độ, Độ sáng, Độ tương phản, Độ sắc nét (Thông số điều chỉnh thay đổi tùy thuộc vào cài đặt chỉnh sửa đã chọn)

Phát triển RAW

Aspect Ratio, JPEG Recorded Pixels, Color Space, White Balance, Image Control, Peripheral Illumination Correction, Sensitivity, High-ISO Noise Reduction, Shadow Correction

Chỉnh sửa

Delete, Protect, Image Rotation, Image Copy, File Transfer, Resize, Cropping (Aspect ratio and Slant adjustment available), Levels Adjustment, White Balance Adjustment, Color Moiré Correction, Movie Edit (Cut), Movie Edit (Divide)

Màn hình LCD

Loại

3.0 inch TFT color LCD (tỉ lệ 3:2), Xấp xỉ. 1037K dots, góc nhìn rộng, hút chân không giữa kính và vỏ màn hình

Cảm ứng

Cảm ứng điện dung

Hiệu chỉnh

Độ sáng, Bão hòa màu, Blue/Amber, Green/Magenta, Cài đặt xem ngoài trời: ±2 Steps

Kết nối không dây

Tiêu chuẩn

IEEE 802.11b/g/n (HT20) (Wireless LAN standard protocol)

Tần số ( Tần số trung tâm)

2412MHz~2462MHz (1ch~11ch)

Bảo mật

Authentication:  WPA2, Encryption:  AES

Bluetooth®

Tiêu chuẩn

Bluetooth® v4.2 BLE(Bluetooth Low Energy)

Tần số ( Tần số trung tâm)

2402MHz~2480MHz (CH0~CH39)

Cổng giao tiếp

USB Type-C™

Sạc pin / Nguồn điện (Yêu cầu bộ đổi nguồn AC tùy chọn), Truyền dữ liệu: MTP, Đầu ra video: DisplayPort qua USB-C (Chế độ thay thế DisplayPort)

Hotshoe

Compatible with P-TTL Auto Flash
Flash Mode: Flash On, Flash On+Red-eye, Slow-speed Sync, Slow Sync+Red-eye
Flash Exposure Compensation: -2.0 -+1.0

Chân chuyển đổi ống kính

Nguồn

Loại pin

Pin sạc DB-110

Bộ nguồn AC

AC Adapter Kit K-AC166(Mua rời)

Thời lượng pin

Số lượng ảnh có thể ghi: 200 hình ảnh,

* Với Pin Lithium-ion có thể sạc lại được sạc đầy dưới nhiệt độ 23 ° C. Kiểm tra tuân thủ tiêu chuẩn CIPA. Kết quả thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện chụp.

 

Thời gian phát lại: 180 phút

* Thời gian phát lại là hướng dẫn dựa trên phương pháp đo của RICOH. Con số thực tế khác nhau tùy theo điều kiện sử dụng.

Kích thước và trọng lượng

Kích thước

Khoảng 109,4 (W) × 61,9 (H) × 35,2 (D) mm (không bao gồm phần nhô ra)

Weight

Khoảng 262g (Bao gồm pin chuyên dụng và thẻ nhớ SD), Xấp xỉ. 232g (Chỉ thân máy)

Phụ kiện đi kèm

Pin sạc DB-110, Bộ đổi nguồn USB, Phích cắm nguồn, Cáp USB I-USB166, Dây đeo tay

Ngôn ngữ

English, French, Germany, Spanish, Portuguese, Italy, Dutch, Danish, Swedish, Finnish, Polish, Czech, Hungarian, Turkey, Greek, Russian, Thai, Korean, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Japanese

Hình ảnh
Video

Tin tức về Ricoh GR IIIx

Không tìm thấy dữ liệu phù hợp.