Ống kính
|
Cấu trúc ống kính
|
07 thấu kính trong 05 nhóm ( 02 thấu kính phi cầu)
|
Tiêu cự, khẩu độ
|
26.1mm (Xấp xỉ. 40mm ở định dạng 35mm), F2.8~F16
|
Cảm biến ảnh
|
Cảm biến
|
Loại: CMOS. Kích thước: 23.5mm x 15.6mm
|
Điểm ảnh hiệu dụng
|
Xấp xỉ. 24.24 megapixels
|
Độ nhạy sáng ( tiêu chuẩn)
|
ISO100~102400: Tự động (ISO Tự động thấp hơn/cao hơn và tốc độ màn trập tối thiểu có thể được đặt), tự cài đặt
|
Chống rung
|
Dịch chuyển cảm biến (SR)(3 trục)
|
Giả lập bộ lọc AA
|
Giảm răng cưa bằng cơ chế dịch chuyển cảm biến (Tắt, Thấp, Cao)
|
Giũ bụi cảm biến
|
Vệ sinh cảm biến bằng rung siêu âm “DR II”
|
Định dạng dữ liệu
|
Chụp ảnh
|
Định dạng ảnh: RAW (DNG) 14bit, JPEG (Exif 2.3), DCF2.0 compliant
Hệ màu: sRGB、AdobeRGB
Độ phân giải:
【3:2】L(24M:6000×4000), M(15M:4800×3200), S(7M:3360×2240), XS(2M:1920×1280)
【1:1】L(16M:4000×4000),M(10M:3200×3200), S(5M:2240×2240), XS(1.6M:1280×1280)
|
Quay phim
|
Định dạng : MPEG4 AVC/H.264 (MOV)
Độ phân giải: Full HD (1920×1080, 60p/30p/24p), Sound: Built-in stereo microphone
Thời lượng quay: Lên đến 25 phút hoặc 4GB; tự động dừng nếu nhiệt độ bên trong của máy ảnh trở nên cao.
|
Lưu trữ
|
Bộ nhớ trong (Xấp xỉ. 2GB), Thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC (Chuẩn UHS-I)
|
Lấy nét
|
Loại
|
AF lai (theo pha và tương phản)
|
Chế độ lấy nét
|
Auto-area AF, Zone AF, Select AF, Pinpoint AF, Tracking AF, Continuous AF, MF, Snap, ∞
|
Full Press Snap
|
Thực hiện chụp bằng cách lấy nét ở khoảng cách Snap chỉ với một lần nhấn vào Nút chụp hoặc chạm vào Màn hình LCD
|
Nhận diện gương mặt, mắt
|
Bật, Chỉ dùng ở Auto-area, Tắt
|
Vùng lấy nét (từ mặt ống kính)
|
Bình thường: Xấp xỉ. 0.2m~∞, Chế độ Macro: Xấp xỉ. 0.12m~0.24m
|
Đo sáng
|
Chế độ đo sáng
|
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual Exposure
|
Chế độ đo sáng
|
Multi-segment, Center-weighted, Spot, Highlight-weighted
|
Tốc độ chụp
|
1/4000 sec. – 30 sec. (Giới hạn ở khẩu độ F2.8: 1/2500 sec, F5.6 hoặc lớn hơn: 1/4000 sec.)
Thời lượng phơi sáng (10sec. – 20min.), Bulb, Time
|
Bù trừ sáng
|
Chụp ảnh: ±5EV, 1/3EV steps, Quay phim: ±2EV, 1/3EV steps
|
Kính lọc ND (2EV)
|
TỰ ĐỘNG, BẬT, TẮT
|
Cân bằng trắng
|
Chế độ cân bằng trắng
|
Auto White Balance, Multi Auto White Balance, Daylight, Shade, Cloudy, Fl. – Daylight Color, Fl. – Daylight White, Fl. – Cool White, Fl. – Warm White, Tungsten, CTE, Manual White Balance, Color Temperature
|
Hiệu chỉnh
|
Hiệu chỉnh ±14 steps trên trục A-B hoặc trục G-M
|
Màn trập
|
Chế độ màn trập
|
Chụp ảnh đơn, Chụp liên tục, Chụp nhóm, Chụp chồng hình, Chụp cách khoảng, Chụp cách khoảng kết hợp
|
Hẹn giờ
|
10 sec., 2 sec., OFF
|
Chức năng chụp ảnh
|
Crop
|
50mm, 71mm, OFF
|
Tông ảnh
|
Standard, Vivid, Monotone, Soft Monotone, Hard Monotone, Hi-Contrast B&W, Positive Film, Bleach Bypass, Retro, Cross Processing, HDR Tone, Custom1, Custom2
Hiệu chỉnh chỉ số: Saturation, Hue, High/Low Key Adjustment, Contrast, Contrast (Highlight), Contrast (Shadow), Sharpness, Shading, Clarity, Toning, Filter Effect, Grain Effect, HDR Tone Level, Color Tone (Adjust parameter varies depending on the selected image setting)
|
Hiệu chỉnh DR
|
Highlight Correction, Shadow Correction
|
Giảm nhiễu
|
Giảm nhiễu khi chụp tốc độ chậm, Giảm nhiễu khi chụp ở High-ISO
|
Hiệu chỉnh đường chân trời
|
SR On: hiệu chỉnh đến 1 độ , SR Off: hiệu chỉnh đến 1.5 độ
|
Hiển thị
|
Hiển thị phóng to (4x, 16x), Hiển thị khung lưới (4×4 Grid, 3×3 Grid), Biểu đồ, Cảnh báo vùng cháy sáng, Thước thủy điện tử
|
Chức năng xem lại
|
Xem lại
|
Ảnh đơn, Nhiều ảnh (20, 48 ảnh), Phóng to hình ảnh (lên đến 16x, 100% view and Quick Zoom view available), Histogram (Y histogram, RGB histogram), Grid display (3×3 Grid, 4×4 Grid), Cảnh báo vùng cháy sáng, Tự động xoay hình ảnh,
|
Chỉnh sửa thông số
|
Chỉnh sửa bình thường, chỉnh sửa trắng đen
Thông số: Độ sáng, Độ bão hòa, Hiệu ứng bộ lọc, Sắc độ, Độ sáng, Độ tương phản, Độ sắc nét (Thông số điều chỉnh thay đổi tùy thuộc vào cài đặt chỉnh sửa đã chọn)
|
Phát triển RAW
|
Aspect Ratio, JPEG Recorded Pixels, Color Space, White Balance, Image Control, Peripheral Illumination Correction, Sensitivity, High-ISO Noise Reduction, Shadow Correction
|
Chỉnh sửa
|
Delete, Protect, Image Rotation, Image Copy, File Transfer, Resize, Cropping (Aspect ratio and Slant adjustment available), Levels Adjustment, White Balance Adjustment, Color Moiré Correction, Movie Edit (Cut), Movie Edit (Divide)
|
Màn hình LCD
|
Loại
|
3.0 inch TFT color LCD (tỉ lệ 3:2), Xấp xỉ. 1037K dots, góc nhìn rộng, hút chân không giữa kính và vỏ màn hình
|
Cảm ứng
|
Cảm ứng điện dung
|
Hiệu chỉnh
|
Độ sáng, Bão hòa màu, Blue/Amber, Green/Magenta, Cài đặt xem ngoài trời: ±2 Steps
|
Kết nối không dây
|
Tiêu chuẩn
|
IEEE 802.11b/g/n (HT20) (Wireless LAN standard protocol)
|
Tần số ( Tần số trung tâm)
|
2412MHz~2462MHz (1ch~11ch)
|
Bảo mật
|
Authentication: WPA2, Encryption: AES
|
Bluetooth®
|
Tiêu chuẩn
|
Bluetooth® v4.2 BLE(Bluetooth Low Energy)
|
Tần số ( Tần số trung tâm)
|
2402MHz~2480MHz (CH0~CH39)
|
Cổng giao tiếp
|
USB Type-C™
|
Sạc pin / Nguồn điện (Yêu cầu bộ đổi nguồn AC tùy chọn), Truyền dữ liệu: MTP, Đầu ra video: DisplayPort qua USB-C (Chế độ thay thế DisplayPort)
|
Hotshoe
|
Compatible with P-TTL Auto Flash
Flash Mode: Flash On, Flash On+Red-eye, Slow-speed Sync, Slow Sync+Red-eye
Flash Exposure Compensation: -2.0 -+1.0
|
Chân chuyển đổi ống kính
|
Có
|
Nguồn
|
Loại pin
|
Pin sạc DB-110
|
Bộ nguồn AC
|
AC Adapter Kit K-AC166(Mua rời)
|
Thời lượng pin
|
Số lượng ảnh có thể ghi: 200 hình ảnh,
* Với Pin Lithium-ion có thể sạc lại được sạc đầy dưới nhiệt độ 23 ° C. Kiểm tra tuân thủ tiêu chuẩn CIPA. Kết quả thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện chụp.
Thời gian phát lại: 180 phút
* Thời gian phát lại là hướng dẫn dựa trên phương pháp đo của RICOH. Con số thực tế khác nhau tùy theo điều kiện sử dụng.
|
Kích thước và trọng lượng
|
Kích thước
|
Khoảng 109,4 (W) × 61,9 (H) × 35,2 (D) mm (không bao gồm phần nhô ra)
|
Weight
|
Khoảng 262g (Bao gồm pin chuyên dụng và thẻ nhớ SD), Xấp xỉ. 232g (Chỉ thân máy)
|
Phụ kiện đi kèm
|
Pin sạc DB-110, Bộ đổi nguồn USB, Phích cắm nguồn, Cáp USB I-USB166, Dây đeo tay
|
Ngôn ngữ
|
English, French, Germany, Spanish, Portuguese, Italy, Dutch, Danish, Swedish, Finnish, Polish, Czech, Hungarian, Turkey, Greek, Russian, Thai, Korean, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Japanese
|