Nikon D3400
- Hoàn tiền nếu không nhận được hàng hoặc thiếu hàng
- Bồi thường nếu sản phẩm không đúng theo mô tả
- Trả lại hàng khi sản phẩm không đúng theo mô tả
Mô tả sản phẩm
Giới thiệu Nikon D3400 +Nikon AF-P DX 18-55mm F/3.5-5.6G VR
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Cảm biến CMOS 24.2MP và bộ xử lý hình ảnh EXPEED 4
Kết nối Bluetooth SnapBridge
Hỗ trợ tối đa khả năng kết nối và chia sẻ trên máy ảnh Nikon D3400, tích hợp kết nối SnapBridge cho phép chuyển nhanh chóng hình ảnh lên thiết bị di động. Công nghệ kết nối BLE ( Bluetooth Low Energy) cho phép kết nối giữa máy ảnh và điện thoại và cho phép chuyển ảnh tự động 2MP vào thiết bị khi bạn chụp. Chỉ cần thiết lập 1 lần SnapBridge và cho kết nối lên đến 5 thiết bị khác nhau, ngoài ra cũng có thể kết nối với Nikon Image Spce để sao lưu và chia sẻ hình ảnh.
Quay phim Full HD
Nikon D3400 có khả năng quay phim Full HD 1920 x 1080p với nhiều tốc độ khung hình, lên tới 60fps cũng như hỗ trợ quay phim HD 720p theo định dạng MPEG-4 AVC/ H.264. Trong quá trình quay, lấy nét tự động Full-Time được sử dụng cùng với khả năng nhận diện khuôn mặt và đối tượng theo dõi cho hình ảnh có độ sắc nét trong một loạt các đối tượng. Ngoài ra còn có tích hợp microphone mono để ghi âm thanh chất lượng cao trong quá trình quay phim.
Thiết kế body
Tích hợp màn hình LCD 3" với 921K-Dot với góc ngắm 170° cho khả năng nhìn đỗi tượng chụp từ nhiều góc độ chụp. Ngoài ra với một kính ngắm quang học được tích hợp vào thiết kế cho tầm mắt chính xác và giúp giám sát các đối tượng hiệu quả. Tích hợp đèn flahs pop-up để giúp cho máy ảnh D3400 có thể chiếu sáng bổ sung khi làm việc trong điều kiện thiếu ánh sáng và hỗ trợ đèn flash i-TTL.
Thông số kỹ thuật
Đặc tính kỹ thuật Máy ảnh Nikon D3400
Imaging | |
---|---|
Lens Mount | Nikon F |
Camera Format | DX / (1.5x Crop Factor) |
Pixels | Actual: 24.7 Megapixel Effective: 24.2 Megapixel |
Max Resolution | 24 MP: 6000 x 4000 |
Aspect Ratio | 3:2 |
Sensor Type / Size | CMOS, 23.5 x 15.6 mm |
File Formats | Still Images: JPEG, RAW Movies: MOV, MPEG-4 AVC/H.264 Audio: Linear PCM |
Bit Depth | 12-bit |
Dust Reduction System | Yes |
Memory Card Type | SD SDHC SDXC |
Focus Control | |
---|---|
Focus Type | Auto & Manual |
Focus Mode | Automatic (A), Continuous-servo AF (C), Manual Focus (M), Single-servo AF (S) |
Autofocus Points | Phase Detection: 11 |
Viewfinder/Display | |
---|---|
Viewfinder Type | Pentamirror |
Viewfinder Coverage | 95% |
Viewfinder Magnification | Approx. 0.85x |
Diopter Adjustment | - 1.7 to +0.5 m |
Display Screen | 3" Rear Screen LCD (921,000) |
Screen Coverage | 100% |
Diagonal Angle of View | 170.0° |
Exposure Control | |
---|---|
ISO Sensitivity | Auto, 100-25600 |
Shutter | 30 - 1/4000 second |
Metering Method | Center-weighted average metering, Matrix, Spot metering |
Exposure Modes | Modes: Aperture Priority, Auto, Manual, Programmed Auto, Shutter Priority Metering Range: EV 0.0 - EV 20.0 Compensation: -5 EV to +5 EV (in 1/3 EV steps) |
Continuous Shooting | Up to 5 fps |
White Balance Modes | Auto, Cloudy, Direct Sunlight, Flash, Fluorescent, Incandescent, Preset Manual, Shade |
Flash | |
---|---|
Flash Modes | Auto Auto/Red-eye Reduction Fill-flash/Slow Sync Off Rear Curtain/Slow Sync Rear Sync Red-eye Reduction Slow Sync Slow Sync/Red-eye Reduction |
Built-in Flash | Yes |
Max Sync Speed | 1 / 200 seconds |
Flash Compensation | -3 EV to +1 EV (in 1/3 EV steps) |
Dedicated Flash System | iTTL |
External Flash Connection | Hot Shoe |
AV Recording | |
---|---|
Video Recording | Yes, NTSC/PAL |
Video Format | High Definition MOV 1920 x 1080p / 60 fps / 30 fps / 24 fps High Definition MOV 1920 x 1080p / 50 fps / 25 fps High Definition MOV 1280 x 720p / 60 fps / 50 fps |
Aspect Ratio | 16:9 |
Focus | Auto Manual Continuous Auto |
Video Clip Length | 1920 x 1080 29 min. 59 seconds |
Audio Recording | Built-in Mic: With Video, Mono |
Performance | |
---|---|
Self Timer | 2 seconds, 5 seconds, 10 seconds, 20 seconds |
Connectivity | HDMI C (Mini), USB 2.0 |
Power | |
---|---|
Battery | 1x EN-EL14A Rechargeable Lithium-ion Battery Pack, 7.2 VDC, 1230 mAh |
AC Power Adapter | EH-5b (Optional) |
Operating/Storage Temperature | Operating 32 to 104°F (0 to 40°C) |
Physical | |
---|---|
Dimensions (WxHxD) | 4.9 x 3.9 x 3.0" / 124.0 x 98.0 x 75.5 mm |
Weight | 13.93 oz / 395 g |
Kit Lens | |
---|---|
Focal Length | 18 - 55mm Comparable 35mm Focal Length: 27 - 82.5 mm |
Aperture | Maximum: f/3.5 - 5.6 Minimum: f/22 - 38 |
Angle of View | 76° - 28° 50' |
Minimum Focus Distance | 9.84" (25 cm) |
Magnification | 0.38x |
Elements/Groups | 12/9 |
Diaphragm Blades | 7, Rounded |
Autofocus | Yes |
Image Stabilization | Yes |
Filter Thread | Front: 55 mm |
Dimensions (DxL) | Approx. 2.54 x 2.46" (64.5 x 62.5 mm) |
Weight | 7.23 oz (205 g) |