Nikon Coolpix W300

So sánh Lượt xem: 5301
Mã sản phẩm
Giá bán
Bảo hành
Nikon Coolpix W300 Yellow - Chính hãng
9.390.000đ
12 tháng
Tặng thẻ 16GB, túi, dán màn hình và bảo dưỡng trọn đời sản phẩm
Nikon Coolpix W300 Orgrance - Chính hãng
9.390.000đ
12 tháng
Tặng thẻ 16GB, túi, dán màn hình và bảo dưỡng trọn đời sản phẩm
Nikon Coolpix W300 Black - Chính hãng
9.390.000đ
12 tháng
Tặng thẻ 16GB, túi, dán màn hình và bảo dưỡng trọn đời sản phẩm
Nikon Coolpix W300 Camo - Chính hãng
9.390.000đ
12 tháng
Tặng thẻ 16GB, túi, dán màn hình và bảo dưỡng trọn đời sản phẩm
payment
Bảo hộ người mua
Bảo hộ người mua Bảo hộ người mua
  • Hoàn tiền nếu không nhận được hàng hoặc thiếu hàng
  • Bồi thường nếu sản phẩm không đúng theo mô tả
  • Trả lại hàng khi sản phẩm không đúng theo mô tả
Hỗ trợ mua hàng
Liên hệ mua trả góp
Mô tả sản phẩm

Nikon Coolpix W300

Nikon vừa ra mắt máy ảnh siêu bền Coolpix W300 dành cho những bạn nào có nhu cầu đi thám hiểm, du lịch, phượt...Điểm đáng chú ý của máy là khả năng chống nước và chống sốc, quay phim 4K/30p , mức giá rất hợp lý so với các máy ảnh có khả năng quay phim 4K. Ngoài ra máy cũng tích hợp GPS để tăng cường khả năng lưu lại toạ độ địa lý cho từng bức ảnh.

Cảm biếBSI-CMOS 1/2.3” 16MP, quay 4K/30P

Máy ảnh Nikon Coolpix W300 sở hữu cảm biến ảnh BSI-CMOS 1/2.3” 16MP và ống kính zoom quang học 5X tiêu cự 4.3-21.5mm (quy đổi 24-120mm) với khẩu độ f/2.8-4.9. Màn hình LCD 3” độ phân giải 921.000 điểm ảnh. Ngoài việc hỗ trợ 4K/30p và 4K/25p thì máy cũng có thể quay phim Full HD 120p/60p.

Tính năng GPS

Hướng đến các bạn có sở thích thám hiểm, máy ảnh Nikon Coolpix W300 tích hợp GPS bên trong để chèn toạ độ địa lý vào bức ảnh, tính năng GPS còn bổ sung các tính năng để sử dụng ngoài trời như đo độ cao, đo độ sâu, hiển thị dữ liệu vị trí trước khi chụp ảnh (Active Guide).

Thiết kế chng nưc hoàn hảo

Thiết kế máy ảnh Nikon Coolpix W300 chống nước, bụi bẩn, khả năng lặn sâu dưới nước 30 mét và chống rơi rớt ở độ cao 2,4 mét, có thể hoạt động tốt ở nhiệt độ -10oC.

SnapBridge chia sẻ hình ảnh nhanh chóng

Coolpix W300 có tính năng SnapBridge giống với các máy ảnh Nikon gần đây. Bằng việc sử dụng Bluetooth để kết nối với điện thoại, máy ảnh có khả năng kết nối nhanh hơn với ứng dụng trên smartphone / tablet và truyền tải nội dung ảnh qua Wi-Fi nhanh chóng hơn. Đồng thời máy cũng có khả năng điều khiển từ xa nhờ ứng dụng trên điện thoại.

Thông số kỹ thuật
    • Loại

    • Máy ảnh số du lịch

    • Điểm ảnh hiệu quả

    • 16,0 triệu (Việc xử lý hình ảnh có thể làm giảm số điểm ảnh hiệu quả.)

    • Cảm biến hình ảnh

    • CMOS loại 1/2,3 inch Tổng số điểm ảnh: khoảng 16,79 triệu

    • Ống kính

    • Ống kính NIKKOR với độ thu phóng quang học gấp 5 lần

    • Tiêu cự

    • từ 4,3 đến 21,5 mm (góc xem tương đương với tiêu cự của ống kính 24 - 120 mm ở định dạng 35mm [135])

    • Khẩu độ tối đa

    • f/2,8 đến 4.9

    • Kết cấu

    • 12 thành phần trong 10 nhóm (2 thành phần ống kính ED)

    • Độ phóng đại khi thu phóng kỹ thuật số

    • Lên đến 4x (góc xem tương đương với ống kính khoảng 480 mm ở định dạng 35mm [135])

    • Chống rung

    • Chuyển thấu kính và Chống Rung điện tử

    • Hệ thống lấy nét tự động

    • Lấy nét tự động dò độ tương phản

    • Phạm vi lấy nét

    • [Rộng]: Khoảng 50 cm (1 ft 8 inch) tới ∞, [Chụp xa]: Khoảng 50 cm (1 ft 8 inch) tới ∞, Chế độ cận cảnh: Khoảng 1 cm (0.4 inch) tới ∞ (vị trí góc rộng) (Tất cả khoảng cách được đo từ tâm mặt trước của ống kính)

    • Chọn vùng lấy nét

    • Ưu tiên khuôn mặt, bằng tay với 99 vùng lấy nét, trung tâm, theo dõi đối tượng, lấy nét tự động tìm mục tiêu

    • Cỡ màn hình

    • 7,5 cm (3 inch) theo đường chéo

    • Độ phân giải màn hình

    • Màn hình TFT tinh thể lỏng góc xem rộng khoảng 921 điểm k với lớp phủ chống phản chiếu và điều chỉnh độ sáng 5 nấc.

    • Tầm phủ khuôn hình (chế độ chụp)

    • Khoảng 97% theo chiều ngang và chiều dọc (so với ảnh thực tế)

    • Tầm phủ khung hình (chế độ phát lại)

    • Khoảng 100% theo chiều ngang và theo chiều dọc (so với ảnh thực tế)

    • Phương tiện ghi

    • Thẻ SD, SDHC, SDXC bộ nhớ trong (khoảng 99 MB)

    • Hệ thống tệp

    • Phù hợp chuẩn DCF và Exif 2.31

    • Định dạng tệp

    • Hình ảnh tĩnh: JPEG Phim: MP4 (Video: H.264/MPEG-4 AVC, Âm thanh: AAC stereo)

    • Hình ảnh tĩnh

    • 16 M (Cao) 4608x3456, 16 M 4608x3456, 8 M 3264x2448, 4 M 2272x1704, 2 M 1600x1200, VGA 640x480, 16:9 12 M 4608x2592, 1:1 3456x3456

    • Phim

    • 2160/30p (4K UHD), 2160/25p (4K UHD), 1080/30p, 1080/25p, 1080/60p, 1080/50p, 720/30p, 720/25p, 480/30p, 480/25p, HS 480/4x, HS 1080/0.5x*1

    • Độ nhạy ISO (Độ nhạy đầu ra tiêu chuẩn)

    • ISO 125 đến 1600 ISO 3200, 6400 (có sẵn khi dùng chế độ Tự động)

    • Phương pháp đo sáng

    • Ma trận, cân bằng trung tâm (thu phóng kỹ thuật số dưới 2x), điểm (thu phóng kỹ thuật số 2x trở lên)

    • Các chế độ phơi sáng

    • Phơi sáng và bù phơi sáng tự động được lập trình (–2.0 đến +2.0 EV trong các bước 1/3 EV)

    • Loại cửa trập

    • Cửa trập cơ học và cửa trập điện tử CMOS

    • Tốc độ cửa trập

    • 1/1500 đến 1 giây 1/4000 giây (tốc độ tối đa khi chụp liên tiếp tốc độ cao) 25 giây (chụp vệt sao ở chế độ Làm sáng Đa phơi sáng)

    • Tự hẹn giờ

    • 10 giây, 2 giây 5 giây (hẹn giờ tự chụp chân dung)

    • Loại

    • Lựa chọn bộ lọc ND (–2 AV) và khẩu độ ống kính thiết lập sẵn (–1 AV) điều khiển điện tử

    • Phạm vi

    • 3 bước (f/2.8, f/4.1, f/8.2 [W])

    • Đèn nháy gắn sẵn

    • Dải (khoảng) (Độ nhạy ISO: Tự động)

    • [Rộng]: 0,5 đến 5,2 m (1 ft 8 inch đến 17 ft) [Chụp xa]: 0,5 đến 4,5 m (1 ft 8 inch đến 14 ft)

    • Điều khiển

    • Đèn nháy tự động TTL có chức năng đo sáng trước

    • Đầu nối USB

    • Đầu nối Micro-USB (Không sử dụng bất kỳ cáp USB nào ngoài Cáp USB UC-E21 kèm theo máy.), USB Tốc độ cao hỗ trợ in trực tiếp (PictBridge)

    • Đầu nối đầu ra HDMI

    • Đầu nối micro HDMI (Loại D)

    • Tiêu chuẩn

    • IEEE 802.11b/g (giao thức mạng LAN không dây tiêu chuẩn)

    • Tần số hoạt động

    • 2412 đến 2462 MHz (1 đến 11 kênh)

    • Công suất đầu ra tối đa

    • 11.3 dBm (EIRP)

    • Bảo mật

    • Hệ thống mở, WPA2-PSK

    • Giao thức kết nối

    • Thông số kỹ thuật Bluetooth phiên bản 4.1

    • La bàn điện tử

    • 16 phương/hướng (hiệu chỉnh vị trí sử dụng bộ cảm biến gia tốc 3 trục, hiệu chỉnh tự động cho góc bị lệch và điều chỉnh bù đắp tự động)

    • Dữ liệu vị trí

    • GPS: Tần số nhận 1575.42 MHz, Hệ trắc địa: WGS 84 GLONASS: Tần số nhận 1598.0625 đến 1605.3750 MHz, Hệ trắc địa: WGS 84

    • Khí áp kế

    • Phạm vi hiển thị: Khoảng 500 đến 4600 hPa

    • Cao độ kế

    • Phạm vi hiển thị: Khoảng -300 đến +4500 m (-984 đến +14,760 ft)

    • Máy đo độ sâu

    • Phạm vi hiển thị: Khoảng 0 đến 35 m (0 đến 114 ft)

    • Chống thấm nước

    • Cấp bảo vệ theo JIS/IEC: tương đương cấp 8 (IPX8) (trong các điều kiện thử nghiệm của Nikon) Khả năng chụp ảnh dưới nước ở độ sâu đến 30 m (100 ft) và trong 60 phút

    • Chống bụi

    • Tương đương lớp bảo vệ JIS/IEC 6 (IP6X) (trong điều kiện thử nghiệm)

    • Chống va đập

    • Đã thông qua các điều kiện thử nghiệm của chúng tôi*4 tuân thủ tiêu chuẩn MIL-STD 810F Phương pháp 516.5-Va đập

    • Ngôn ngữ được hỗ trợ cho các menu máy ảnh

    • Tiếng Ả Rập, tiếng Bulgaria, tiếng Trung (Giản thể và Phồn thể), tiếng Séc, tiếng Đan Mạch, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hy Lạp, tiếng Hindi, tiếng Hungary, tiếng Indonesia, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Na Uy, tiếng Ba Tư, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha (Châu Âu và Brazil), tiếng Romania, tiếng Nga, tiếng Serbia, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thuỵ Điển, tiếng Thái, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Ukraina

    • Nguồn điện

    • Một Pin sạc Li-ion EN-EL12 (đi kèm) Bộ đổi điện AC EH-62F (bán riêng)

    • Thời gian sạc

    • Khoảng 2 giờ 20 phút (khi sử dụng Bộ sạc điện AC EH-73P/EH-73PCH và khi pin được sạc đầy)

    • Thời gian dùng pin khi chụp ảnh tĩnh

    • Khoảng 280 bức hình khi dùng EN-EL12*2

    • Thời gian dùng pin khi quay phim (thời gian dùng pin thực tế để quay phim)

    • Khoảng 1 giờ (1080/30p) khi dùng EN-EL12*2*3 Khoảng 1 giờ (1080/25p) khi dùng EN-EL12*2*3

    • Đèn LED

    • Gắn sẵn

    • Ổ cắm giá ba chân

    • 1/4 (ISO 1222)

    • Kích thước (RxCxS)

    • Khoảng 111,5 x 66,0 x 29,0 mm (4,4 x 2,6 x 1,2 inch) (không bao gồm phần nhô ra)

    • Trọng lượng

    • Khoảng 231 g ( 8,2 oz ) (bao gồm pin và thẻ nhớ)

    • Nhiệt độ

    • -10°C đến +40°C (14°F đến 104°F) (sử dụng trên mặt đất), 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) (sử dụng dưới nước)

    • Độ ẩm

    • 85% trở xuống (không ngưng tụ)

    • Phụ kiện Đi kèm

    • Dây đeo máy ảnh dùng trên mặt đất, Pin sạc Li-ion EN-EL12, Bộ sạc điện AC EH-73P*5*6, Cáp USB UC-E21, Chổi*7

Hình ảnh
Video
Đang cập nhật...

Tin tức về Nikon Coolpix W300

Không tìm thấy dữ liệu phù hợp.